|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng may
| malheureusement; par malheur | | | Chẳng may bố nó mất | | malheureusement son père est mort | | | par malchance | | | Tôi đến thăm anh chẳng may anh đi vắng | | je suis venu vous voir, mais par malchance vous étiez absent |
|
|
|
|